nhiệt lượng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhiệt lượng+ noun
- calorie; calory
- nhiệt lượng kế
calorimeter
- nhiệt lượng kế
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhiệt lượng"
- Những từ có chứa "nhiệt lượng":
nhiệt lượng nhiệt lượng kế - Những từ có chứa "nhiệt lượng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
multivalent infection contaminating plurality omnibus responsibility omnibuses nodulose plural many more...
Lượt xem: 476